Có 2 kết quả:
令閫 lìng kǔn ㄌㄧㄥˋ ㄎㄨㄣˇ • 令阃 lìng kǔn ㄌㄧㄥˋ ㄎㄨㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
your wife (honorific)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
your wife (honorific)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0